General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Nội dung bài viết

General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out nhập khẩu từ Nhật phân phối bởi Vinh An Cư

Nội dung bài viết General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

mã vạch hàn quốc số máy

  • General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out nhập khẩu từ Nhật phân phối bởi Vinh An Cư
    • Những điều cần biết về General Wax Ribbon KTX-4 110mmx300m Face out.
    • Cách bảo quản mực in mã vạch Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out
    • Các qui cách ribbon cho máy in Zebra:
    • Mực ribbon in mã vạch cho máy in mã vạch Datamax Printronix T-5000
    • PGR Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
    • PGR Plus Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
    • SDR Millennium Resin Ribbons to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
    • Datamax Ribbons for Printronix T-1006 Printers
    • PGR Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
    • PGR Plus Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
    • SDR Millennium Resin Ribbons to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA
general wax ribbon ktx-4 wx300 110mmx300m face out
General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Những điều cần biết về General Wax Ribbon KTX-4 110mmx300m Face out. General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out là mực Resin Enhanced Wax của hãng GENERAL CO.,LTD JAPAN có nhà máy cắt mực ở Malaysia… General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out được cắt theo khổ có bề ngang cuộn mực là 110mm và chiều dài là 300m (33m2) cho phù hợp với nhu cầu con tem và tiết kiệm chi phí in ấn mã vạch.

Đây là mực in mã vạch dùng trong môi trường thông thường và là sản phẩm bán chạy tại công ty Vinh An Cư vì giá cả hợp lý có độ tương thích cao với các dòng máy có mặt trên thị trường hiện nay như Zebra, Datamax, Intermec, Sato, Tsc, Argox, Godex, Samsung Bixolon, Avery, Monarch. Ribbon wax WX300 cho chất lượng bản in ổn định với điều kiện cao hơn bình thường như tem nhãn cho nhiều ứng dụng khác nhau…

Bạn có biết  1 Cách sử dụng máy in bill dễ dàng

Là loại mực tốt, ít làm ảnh hưởng tuổi thọ đầu in mã vạch, giảm thiểu tối đa sự ma sát và hao mòn của đầu in mã vạch. Đây là loại ribbon mực in mã vạch không có dung môi hóa chất độc hại nên rất thân thiện với môi trường in ấn của bạn… Theo bảng dưới đây ta thấy tiêu chuẩn mực in mã vạch Wax KTX-4 WX300 Face out và các ứng dụng tiêu biểu của ribbon này.

General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face outProductsPrint Head TypeRecommended ApplicationsRecommended SubstratesRibbon Thickness (μm)Film Thickness (μm)FeaturesKTX-4General purposeFLATShipping labels Inventory labels General ticketing Retail tag labels Pharmaceutical labelsUncoated paper Coated paper Gloss paper Synthetic paper Various types of film Tag paper8.0±0.54.5±0.5

Excellent print quality and high density at low energy ・

Extensive label adaptability ・Most economical ribbon for general label printingHW-2HIGH QUALITY & HIGH SPEEDFLAT7.3±0.54.5±0.5・Enhanced resistance to scratching

Cách bảo quản mực in mã vạch Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out, General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Để nơi thoáng mát, tránh xa và trực tiếp ánh nắng trực tiếp từ mặt trời, tránh nơi bị mưa dột hay ẩm ướt…Nếu bảo quản đúng cách thì ribbon in tem nhãn mã vạch General Wax KTX-4 WX300 110mmx300m Face out sẽ bảo quản được rất lâu..

Các qui cách ribbon cho máy in Zebra: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Tabletop Printers. Máy in để bàn Zebra.Ribbon mực in mã vạch.

PrinterCore SizeMax LengthMax WidthS6001″25.4mm1476′450m4.5″114mmZ4M1″25.4mm1476′450m4.33″110mmZ6M1″25.4mm1476′450m6.85″174mm105SL1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m4.5″114mm26841″25.4mm6142″156m4.33″110mm2746e1″25.4mm1476′450m4.5″114mm27461″25.4mm14270″362m4.3″110mm90XiIII/Plus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m3.4″87mm96XiIII/Plus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m3.54″90mm110XiIIIPlus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m4.33″110mm140XiIII/Plus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m5.1″130mm170XiIII/Plus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m6.7″170mm220XiIII/Plus1″25.4mm1476’/ 984′450m/ 300m8.6″220mmDesktop Printers. Máy in để bàn Zebra.LP 2722Direct ThermalTLP 27220.5″12.5mm3600″91m2.24″56.9mmLP 2742Direct ThermalTLP 27420.5″12.5mm3600″91m4.3″109mmTLP 37420.5″12.5mm3600″91m4.3″109mmLP 2824Direct ThermalTLP 28240.5″12.7mm2900″74m2.24″58mmTLP 38420.5″12.7mm2900″74m4.3″110mmLP 2844-ZDirect ThermalTLP 2844-Z0.5″13mm244′74m4.3″110mmLP 2844Direct ThermalTLP 28440.5″12.7mm2900″74m4.3″110mTLP 38420.5″17.7mm2900″74m4.3″110mmTLP 3844-Z0.5″12.7mm2900″74m4.3″110mmHt-1461″25.4mm10076″256m4.3″110mmDA402Direct ThermalT4020.5″13mm3600′91m4.3″110mmMobile Printers máy in đi động Zebra.Cameo 2Direct ThermalCameo 2SCDirect ThermalCameo 2 PlusDirect ThermalCameo 3Direct ThermalCameo 3NDirect ThermalCameo 3SCDirect ThermalCameo PEPDirect ThermalEncore 2Direct ThermalEncore 3Direct ThermalEncore 3NDirect ThermalEncore 4Direct ThermalEncore 4SEDirect ThermalPT400Snap-in ribbon cartridgePA400Direct ThermalPT403Snap-in ribbon cartridgePA403Direct ThermalQL320Direct ThermalQL420Direct ThermalTR 220Direct ThermalPS 2122Direct ThermalSpecialty PrintersR-1401″25.4mm1476′450m5.1″130mmR4020.5″13mm244′74m4.3″110mm110PAX31″25.4mm2995″900m4.25″108mm110PAX31″25.4mm2995″900m4.25″108mm170PAX31″25.4mm2995′900m7.1″180mm

Bạn có biết  Giấy decal in tem nhãn mã vạch pvc 105×70 màu đỏ

Mực ribbon in mã vạch cho máy in mã vạch Datamax Printronix T-5000: Wax Ribbon KTX-4 WX300

(GPR Millennium Wax Ribbon to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA)

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePTGRPM1026254.02″ (102mm) x 2050′ (625M)1218PTGRPM1106254.33″ (110mm) x 2050′ (625M)1219PTGRPM1306255.12″ (130mm) x 2050′ (625M)1222PTGRPM1526256.00″ (152mm) x 2050′ (625M)1225PTGRPM1656256.50″ (165mm) x 2050′ (625M)1227PTGRPM1716256.73″ (171mm) x 2050′ (625M)1227PTGRPM2066258.11″ (206mm) x 2050′ (625M)1233PTGRPM2106258.27″ (210mm) x 2050′ (625M)1235PTGRPM2206258.66″ (220mm) x 2050′ (625M)1236

PGR Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA: Wax Ribbon KTX-4 WX300

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePTGRPM1026254.02″ (102mm) x 2050′ (625M)1218PTPGRM1106254.33″ (110mm) x 2050′ (625M)1219PTPGRM1306255.12″ (130mm) x 2050′ (625M)1222PTPGRM1526256.00″ (152mm) x 2050′ (625M)1225PTPGRM1656256.50″ (165mm) x 2050′ (625M)1227PTPGRM1716256.73″ (171mm) x 2050′ (625M)1227PTPGRM2066258.11″ (206mm) x 2050′ (625M)1233PTPGRM2106258.27″ (210mm) x 2050′ (625M)1235PTPGRM2206258.66″ (220mm) x 2050′ (625M)1236

PGR Plus Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePTGRPM1026254.02″ (102mm) x 2050′ (625M)1218PTPGMP1106254.33″ (110mm) x 2050′ (625M)1219PTPGMP1306255.12″ (130mm) x 2050′ (625M)1222PTPGMP1526256.00″ (152mm) x 2050′ (625M)1225PTPGMP1656256.50″ (165mm) x 2050′ (625M)1227PTPGMP1716256.73″ (171mm) x 2050′ (625M)1227PTPGMP2066258.11″ (206mm) x 2050′ (625M)1233PTPGMP2106258.27″ (210mm) x 2050′ (625M)1235PTPGMP2206258.66″ (220mm) x 2050′ (625M)1236

SDR Millennium Resin Ribbons to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePTGRPM1026254.02″ (102mm) x 2050′ (625M)1218PTSDRM1106254.33″ (110mm) x 2050′ (625M)1219PTSDRM1306255.12″ (130mm) x 2050′ (625M)1222PTSDRM1526256.00″ (152mm) x 2050′ (625M)1225PTSDRM1656256.50″ (165mm) x 2050′ (625M)1227PTSDRM1716256.73″ (171mm) x 2050′ (625M)1227PTSDRM2066258.11″ (206mm) x 2050′ (625M)1233PTSDRM2106258.27″ (210mm) x 2050′ (625M)1235PTSDRM2206258.66″ (220mm) x 2050′ (625M)1236

Datamax Ribbons for Printronix T-1006 Printers: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out: Wax Ribbon KTX-4 WX300

(GPR Millennium Wax Ribbon to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA)

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePT1GRPM1104504.33″ (110mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1GPRM1304505.10″ (130mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1GPRM1524506.00″ (152mm) x 1476′ (450M)1220PT1GPRM1654506.50″ (165mm) x 1476′ (450M)1222

Bạn có biết  Mã vạch của Pháp số nào?

PGR Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePT1GRPM1104504.33″ (110mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1PGRM1304505.10″ (130mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1PGRM1524506.00″ (152mm) x 1476′ (450M)1220PT1PGRM1654506.50″ (165mm) x 1476′ (450M)1222

PGR Plus Millennium Wax/Resin to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA: General Wax Ribbon KTX-4 WX300 110mmx300m Face out

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePT1GRPM1104504.33″ (110mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1PGMP1304505.10″ (130mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1PGMP1524506.00″ (152mm) x 1476′ (450M)1220PT1PGMP1654506.50″ (165mm) x 1476′ (450M)1222

SDR Millennium Resin Ribbons to be used with Datamax TTL, TTT and KIMDURA

Mã ribbonMô tả#/ Caselbs/ CasePT1GRPM1104504.33″ (110mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1SDRM1304505.10″ (130mm) x 1476′ (450M)24n/aPT1SDRM1524506.00″ (152mm) x 1476′ (450M)1220PT1SDRM1654506.50″ (165mm) x 1476′ (450M)1222

  • Hãy liên hệ với Vinh An Cư chúng tôi sẽ nói cho bạn nghe bạn nên làm gì để tối ưu cho việc in ấn tem nhãn mã vạch của bạn. Chúng tôi coi tiền chi phí bỏ ra của công ty cũng như của chúng tôi trong thời buổi khó khăn nầy nên hãy cùng nhau mà giảm chi phí không cần thiết. Chúng tôi có General Wax WX300, KTX-4, HW-2 ,HW-3 General Wax Resin SR600, SR590, XGR-590, XGR-600 và Resin RN700 (SD100), RN770 (SDC220K), SDF300, SD180.
  • Mỗi loại Ribbon có một ứng dụng rất hợp với nó có khi nó được ra đời cho ứng dụng đó nên chúng ta cần hỏi chuyên gia và test cho đạt mới thôi vì không phải ai cũng rành về ribbon in mã vạch. Hãy gọi cho chúng tôi 0914175928 Mrs Bạch.

Ngày đăng: 12/20/2014 | Cập nhật lần cuối: 06/11/2019 bởi Phạm Ngọc Vinh

 

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VINH AN CƯ
Office : H216D, K5, Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam.
Tel: 0274 3872406 Fax: 0274 3872405
.HP: 0943805121 (Mr Vinh). Chuyên mã vạch từ 1998.
Tel : 0274 3872406
Fax : 0274 3872405
MST : 3700773018
Mobile : 0914175928 (Mr Vinh )
Gmail : [email protected]